--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng lập
+ verb
to found
Người sáng lập công ty là ai vậy?
Who is the founder of the company?
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
sáng lập
:
to foundNgười sáng lập công ty là ai vậy?Who is the founder of the company?
+
bản nháp
:
Draft
+
biểu đạt
:
To express, to denotebiểu đạt tư tưởng một cách chính xácto express one's thought in an accurate waythuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa họcterminology express scientific concepts
+
sodality
:
hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo
+
lữ khách
:
traveller